中文 Trung Quốc
身邊
身边
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ở một bên
mặt
身邊 身边 phát âm tiếng Việt:
[shen1 bian1]
Giải thích tiếng Anh
at one's side
on hand
身量 身量
身長 身长
身陷 身陷
身陷牢獄 身陷牢狱
身陷牢籠 身陷牢笼
身體 身体