中文 Trung Quốc
身負重傷
身负重伤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bị thương nặng
身負重傷 身负重伤 phát âm tiếng Việt:
[shen1 fu4 zhong4 shang1]
Giải thích tiếng Anh
seriously injured
身軀 身躯
身輕如燕 身轻如燕
身邊 身边
身長 身长
身陷 身陷
身陷囹圄 身陷囹圄