中文 Trung Quốc
足印
足印
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dấu chân
足印 足印 phát âm tiếng Việt:
[zu2 yin4]
Giải thích tiếng Anh
footprint
足壇 足坛
足夠 足够
足大指 足大指
足尖鞋 足尖鞋
足底筋膜炎 足底筋膜炎
足弓 足弓