中文 Trung Quốc
足弓
足弓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiến trúc (của một bàn chân)
足弓 足弓 phát âm tiếng Việt:
[zu2 gong1]
Giải thích tiếng Anh
arch (of a foot)
足智多謀 足智多谋
足月 足月
足本 足本
足浴 足浴
足球 足球
足球協會 足球协会