中文 Trung Quốc
足底筋膜炎
足底筋膜炎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
plantar fasciitis (y học)
足底筋膜炎 足底筋膜炎 phát âm tiếng Việt:
[zu2 di3 jin1 mo2 yan2]
Giải thích tiếng Anh
plantar fasciitis (medicine)
足弓 足弓
足智多謀 足智多谋
足月 足月
足歲 足岁
足浴 足浴
足球 足球