中文 Trung Quốc
足尖鞋
足尖鞋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(ballet) pointe Đánh giày
足尖鞋 足尖鞋 phát âm tiếng Việt:
[zu2 jian1 xie2]
Giải thích tiếng Anh
(ballet) pointe shoe
足底筋膜炎 足底筋膜炎
足弓 足弓
足智多謀 足智多谋
足本 足本
足歲 足岁
足浴 足浴