中文 Trung Quốc
足協
足协
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Liên đoàn bóng đá
giống như 足球協會|足球协会
足協 足协 phát âm tiếng Việt:
[zu2 xie2]
Giải thích tiếng Anh
soccer league
same as 足球協會|足球协会
足印 足印
足壇 足坛
足夠 足够
足尖 足尖
足尖鞋 足尖鞋
足底筋膜炎 足底筋膜炎