中文 Trung Quốc
越出界線
越出界线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vượt quá
để vượt qua giới hạn
越出界線 越出界线 phát âm tiếng Việt:
[yue4 chu1 jie4 xian4]
Giải thích tiếng Anh
to exceed
to overstep the limit
越劇 越剧
越南 越南
越南共產黨 越南共产党
越南戰爭 越南战争
越南文 越南文
越南語 越南语