中文 Trung Quốc
超音速
超音速
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
siêu âm
超音速 超音速 phát âm tiếng Việt:
[chao1 yin1 su4]
Giải thích tiếng Anh
supersonic
超頻 超频
超額 超额
超額利潤 超额利润
超額認 超额认
超額認購 超额认购
超額配 超额配