中文 Trung Quốc
超距作用
超距作用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các hành động ở một khoảng cách (ví dụ như lực hấp dẫn)
超距作用 超距作用 phát âm tiếng Việt:
[chao1 ju4 zuo4 yong4]
Giải thích tiếng Anh
action at a distance (e.g. gravitational force)
超車 超车
超載 超载
超速 超速
超過 超过
超過限度 超过限度
超遷 超迁