中文 Trung Quốc
  • 超距作用 繁體中文 tranditional chinese超距作用
  • 超距作用 简体中文 tranditional chinese超距作用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các hành động ở một khoảng cách (ví dụ như lực hấp dẫn)
超距作用 超距作用 phát âm tiếng Việt:
  • [chao1 ju4 zuo4 yong4]

Giải thích tiếng Anh
  • action at a distance (e.g. gravitational force)