中文 Trung Quốc
超過
超过
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vượt qua
vượt quá
để vượt xa
超過 超过 phát âm tiếng Việt:
[chao1 guo4]
Giải thích tiếng Anh
to surpass
to exceed
to outstrip
超過限度 超过限度
超遷 超迁
超重 超重
超鏈接 超链接
超音波 超音波
超音速 超音速