中文 Trung Quốc
超載
超载
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tình trạng quá tải
超載 超载 phát âm tiếng Việt:
[chao1 zai4]
Giải thích tiếng Anh
to overload
超速 超速
超連結 超连结
超過 超过
超遷 超迁
超重 超重
超重氫 超重氢