中文 Trung Quốc
超車
超车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vượt qua (một chiếc xe)
超車 超车 phát âm tiếng Việt:
[chao1 che1]
Giải thích tiếng Anh
to overtake (another car)
超載 超载
超速 超速
超連結 超连结
超過限度 超过限度
超遷 超迁
超重 超重