中文 Trung Quốc
  • 超車 繁體中文 tranditional chinese超車
  • 超车 简体中文 tranditional chinese超车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để vượt qua (một chiếc xe)
超車 超车 phát âm tiếng Việt:
  • [chao1 che1]

Giải thích tiếng Anh
  • to overtake (another car)