中文 Trung Quốc
超維空間
超维空间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đa chiều
superspace
không gian chiều cao
超維空間 超维空间 phát âm tiếng Việt:
[chao1 wei2 kong1 jian1]
Giải thích tiếng Anh
hyperspace
superspace
higher dimensional space
超綱 超纲
超群 超群
超群絕倫 超群绝伦
超聯結 超联结
超聲 超声
超聲掃描 超声扫描