中文 Trung Quốc
  • 超絕 繁體中文 tranditional chinese超絕
  • 超绝 简体中文 tranditional chinese超绝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vượt qua
  • excelling
  • Ưu Việt
  • độc đáo
超絕 超绝 phát âm tiếng Việt:
  • [chao1 jue2]

Giải thích tiếng Anh
  • surpassing
  • excelling
  • preeminent
  • unique