中文 Trung Quốc
超級走廊
超级走廊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
siêu hành lang (phương tiện truyền thông)
đường cao tốc siêu thông tin
超級走廊 超级走廊 phát âm tiếng Việt:
[chao1 ji2 zou3 lang2]
Giải thích tiếng Anh
super-corridor (media)
information super-highway
超級鏈接 超级链接
超絕 超绝
超經驗 超经验
超綱 超纲
超群 超群
超群絕倫 超群绝伦