中文 Trung Quốc
超新星剩餘
超新星剩余
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
siêu tân tinh dư lượng (một loại tinh vân)
超新星剩餘 超新星剩余 phát âm tiếng Việt:
[chao1 xin1 xing1 sheng4 yu2]
Giải thích tiếng Anh
supernova residue (a type of nebula)
超標 超标
超模 超模
超泛神論 超泛神论
超然世事 超然世事
超物理 超物理
超現實主義 超现实主义