中文 Trung Quốc
  • 超新星剩餘 繁體中文 tranditional chinese超新星剩餘
  • 超新星剩余 简体中文 tranditional chinese超新星剩余
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • siêu tân tinh dư lượng (một loại tinh vân)
超新星剩餘 超新星剩余 phát âm tiếng Việt:
  • [chao1 xin1 xing1 sheng4 yu2]

Giải thích tiếng Anh
  • supernova residue (a type of nebula)