中文 Trung Quốc
起名兒
起名儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 起名 [qi3 ming2]
起名兒 起名儿 phát âm tiếng Việt:
[qi3 ming2 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 起名[qi3 ming2]
起因 起因
起士 起士
起士蛋糕 起士蛋糕
起子 起子
起家 起家
起小 起小