中文 Trung Quốc
起小
起小
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kể từ thời thơ ấu
起小 起小 phát âm tiếng Việt:
[qi3 xiao3]
Giải thích tiếng Anh
since childhood
起小儿 起小兒
起居 起居
起居作息 起居作息
起床 起床
起床號 起床号
起意 起意