中文 Trung Quốc
起子
起子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
baking soda (được sử dụng để men bánh mì)
tuốc nơ vít
khui
起子 起子 phát âm tiếng Việt:
[qi3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
baking soda (used to leaven bread)
screwdriver
bottle opener
起家 起家
起小 起小
起小儿 起小兒
起居作息 起居作息
起居室 起居室
起床 起床