中文 Trung Quốc
起士
起士
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pho mát (loanword) (Tw)
起士 起士 phát âm tiếng Việt:
[qi3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
cheese (loanword) (Tw)
起士蛋糕 起士蛋糕
起始 起始
起子 起子
起小 起小
起小儿 起小兒
起居 起居