中文 Trung Quốc
資本儲備
资本储备
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vốn đầu tư dự trữ
資本儲備 资本储备 phát âm tiếng Việt:
[zi1 ben3 chu3 bei4]
Giải thích tiếng Anh
capital reserve
資本外逃 资本外逃
資本家 资本家
資本市場 资本市场
資本論 资本论
資格 资格
資格賽 资格赛