中文 Trung Quốc
資格賽
资格赛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vòng loại (trong thể thao)
資格賽 资格赛 phát âm tiếng Việt:
[zi1 ge2 sai4]
Giải thích tiếng Anh
qualifying round (in sports)
資歷 资历
資治通鑒 资治通鉴
資深 资深
資源 资源
資源 资源
資源縣 资源县