中文 Trung Quốc
資格
资格
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bằng cấp
thâm niên
資格 资格 phát âm tiếng Việt:
[zi1 ge2]
Giải thích tiếng Anh
qualifications
seniority
資格賽 资格赛
資歷 资历
資治通鑒 资治通鉴
資淺 资浅
資源 资源
資源 资源