中文 Trung Quốc
資本市場
资本市场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thị trường vốn
資本市場 资本市场 phát âm tiếng Việt:
[zi1 ben3 shi4 chang3]
Giải thích tiếng Anh
capital market
資本計提 资本计提
資本論 资本论
資格 资格
資歷 资历
資治通鑒 资治通鉴
資深 资深