中文 Trung Quốc
貨運卡車
货运卡车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xe tải vận chuyển hàng hóa
貨運卡車 货运卡车 phát âm tiếng Việt:
[huo4 yun4 ka3 che1]
Giải thích tiếng Anh
freight truck
販 贩
販售 贩售
販夫 贩夫
販夫走卒 贩夫走卒
販嬰 贩婴
販子 贩子