中文 Trung Quốc
販嬰
贩婴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con buôn bán
販嬰 贩婴 phát âm tiếng Việt:
[fan4 ying1]
Giải thích tiếng Anh
child trafficking
販子 贩子
販子 贩子
販毒 贩毒
販賣 贩卖
販賣人口 贩卖人口
販賣機 贩卖机