中文 Trung Quốc
販子
贩子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con buôn bán
販子 贩子 phát âm tiếng Việt:
[fan4 zi3]
Giải thích tiếng Anh
child trafficking
販子 贩子
販毒 贩毒
販私 贩私
販賣人口 贩卖人口
販賣機 贩卖机
販運 贩运