中文 Trung Quốc
販售
贩售
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bán
販售 贩售 phát âm tiếng Việt:
[fan4 shou4]
Giải thích tiếng Anh
to sell
販夫 贩夫
販夫俗子 贩夫俗子
販夫走卒 贩夫走卒
販子 贩子
販子 贩子
販毒 贩毒