中文 Trung Quốc
財神爺
财神爷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thiên Chúa của sự giàu có
người đàn ông rất giàu có
財神爺 财神爷 phát âm tiếng Việt:
[cai2 shen2 ye2]
Giải thích tiếng Anh
god of wealth
very wealthy man
財稅 财税
財稅廳 财税厅
財經 财经
財賦 财赋
財路 财路
財迷 财迷