中文 Trung Quốc
豪邁
豪迈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đậm
mở đầu óc
Anh hùng
豪邁 豪迈 phát âm tiếng Việt:
[hao2 mai4]
Giải thích tiếng Anh
bold
open-minded
heroic
豪門 豪门
豪雨 豪雨
豫 豫
豫劇 豫剧
豫告 豫告
豬 猪