中文 Trung Quốc
豪雨
豪雨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bạo lực mưa (ví dụ như do gió mùa hoặc typhoon)
cloudburst
豪雨 豪雨 phát âm tiếng Việt:
[hao2 yu3]
Giải thích tiếng Anh
violent rain (e.g. due to monsoon or typhoon)
cloudburst
豫 豫
豫 豫
豫劇 豫剧
豬 猪
豬下水 猪下水
豬仔包 猪仔包