中文 Trung Quốc
豪氣干雲
豪气干云
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thắp sáng. Anh hùng đạt đến những đám mây (thành ngữ)
豪氣干雲 豪气干云 phát âm tiếng Việt:
[hao2 qi4 gan1 yun2]
Giải thích tiếng Anh
lit. heroism reaching to the clouds (idiom)
豪油 豪油
豪爽 豪爽
豪紳 豪绅
豪華型 豪华型
豪華轎車 豪华轿车
豪薩語 豪萨语