中文 Trung Quốc
謀求
谋求
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm kiếm
phấn đấu cho
謀求 谋求 phát âm tiếng Việt:
[mou2 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
to seek
to strive for
謀生 谋生
謀略 谋略
謀職 谋职
謀臣如雨 谋臣如雨
謀臣武將 谋臣武将
謀臣猛將 谋臣猛将