中文 Trung Quốc
謀殺罪
谋杀罪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giết người
謀殺罪 谋杀罪 phát âm tiếng Việt:
[mou2 sha1 zui4]
Giải thích tiếng Anh
murder
謀求 谋求
謀生 谋生
謀略 谋略
謀臣 谋臣
謀臣如雨 谋臣如雨
謀臣武將 谋臣武将