中文 Trung Quốc
謀
谋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lên kế hoạch
để tìm kiếm
đề án
謀 谋 phát âm tiếng Việt:
[mou2]
Giải thích tiếng Anh
to plan
to seek
scheme
謀事 谋事
謀事在人,成事在天 谋事在人,成事在天
謀利 谋利
謀劃 谋划
謀反 谋反
謀取 谋取