中文 Trung Quốc
裂璺
裂璺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
crack
Split
gãy xương dòng
裂璺 裂璺 phát âm tiếng Việt:
[lie4 wen4]
Giải thích tiếng Anh
crack
split
fracture line
裂痕 裂痕
裂紋 裂纹
裂縫 裂缝
裂腦人 裂脑人
裂解 裂解
裂變 裂变