中文 Trung Quốc
裂腦人
裂脑人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
commissurotomy
裂腦人 裂脑人 phát âm tiếng Việt:
[lie4 nao3 ren2]
Giải thích tiếng Anh
commissurotomy
裂解 裂解
裂變 裂变
裂變同位素 裂变同位素
裂變武器 裂变武器
裂變炸彈 裂变炸弹
裂變產物 裂变产物