中文 Trung Quốc
裂縫
裂缝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
crack
crevice
CL:道 [dao4]
裂縫 裂缝 phát âm tiếng Việt:
[lie4 feng4]
Giải thích tiếng Anh
crack
crevice
CL:道[dao4]
裂罅 裂罅
裂腦人 裂脑人
裂解 裂解
裂變同位素 裂变同位素
裂變材料 裂变材料
裂變武器 裂变武器