中文 Trung Quốc
裂解
裂解
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chưng khô
chia tách (hóa học)
裂解 裂解 phát âm tiếng Việt:
[lie4 jie3]
Giải thích tiếng Anh
pyrolysis
splitting (chemistry)
裂變 裂变
裂變同位素 裂变同位素
裂變材料 裂变材料
裂變炸彈 裂变炸弹
裂變產物 裂变产物
裂變碎片 裂变碎片