中文 Trung Quốc
裁判官
裁判官
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thẩm phán
裁判官 裁判官 phát âm tiếng Việt:
[cai2 pan4 guan1]
Giải thích tiếng Anh
judge
裁判所 裁判所
裁剪 裁剪
裁員 裁员
裁定 裁定
裁度 裁度
裁撤 裁撤