中文 Trung Quốc
被子植物
被子植物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Angiosperm (thực vật có hoa với hạt chứa trong một trái cây)
被子植物 被子植物 phát âm tiếng Việt:
[bei4 zi3 zhi2 wu4]
Giải thích tiếng Anh
angiosperm (flowering plants with seed contained in a fruit)
被子植物門 被子植物门
被害人 被害人
被害者 被害者
被控 被控
被毛 被毛
被沒收 被没收