中文 Trung Quốc
被套
被套
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quilt bìa
để có tiền khó khăn (trong chứng khoán, bất động sản vv)
被套 被套 phát âm tiếng Việt:
[bei4 tao4]
Giải thích tiếng Anh
quilt cover
to have money stuck (in stocks, real estate etc)
被子 被子
被子植物 被子植物
被子植物門 被子植物门
被害者 被害者
被捕 被捕
被控 被控