中文 Trung Quốc
被和諧
被和谐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được "hài hòa" nghĩa là kiểm duyệt
被和諧 被和谐 phát âm tiếng Việt:
[bei4 he2 xie2]
Giải thích tiếng Anh
to be "harmonized" i.e. censored
被單 被单
被套 被套
被子 被子
被子植物門 被子植物门
被害人 被害人
被害者 被害者