中文 Trung Quốc
衾
衾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
coverlet
chăn
衾 衾 phát âm tiếng Việt:
[qin1]
Giải thích tiếng Anh
coverlet
quilt
衿 衿
袁 袁
袁 袁
袁于令 袁于令
袁宏道 袁宏道
袁州 袁州