中文 Trung Quốc
衰老
衰老
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến tuổi
xấu đi với tuổi
cũ và yếu
衰老 衰老 phát âm tiếng Việt:
[shuai1 lao3]
Giải thích tiếng Anh
to age
to deteriorate with age
old and weak
衰落 衰落
衰變 衰变
衰變曲線 衰变曲线
衰變鏈 衰变链
衰退 衰退
衰退期 衰退期