中文 Trung Quốc
衰變
衰变
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phân rã phóng xạ
衰變 衰变 phát âm tiếng Việt:
[shuai1 bian4]
Giải thích tiếng Anh
radioactive decay
衰變曲線 衰变曲线
衰變熱 衰变热
衰變鏈 衰变链
衰退期 衰退期
衰運 衰运
衰頹 衰颓