中文 Trung Quốc
衰落
衰落
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rơi
để thả
từ chối
xấu đi
để đi xuống dốc
衰落 衰落 phát âm tiếng Việt:
[shuai1 luo4]
Giải thích tiếng Anh
to fall
to drop
to decline
to deteriorate
to go downhill
衰變 衰变
衰變曲線 衰变曲线
衰變熱 衰变热
衰退 衰退
衰退期 衰退期
衰運 衰运