中文 Trung Quốc
衝浪者
冲浪者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lướt
衝浪者 冲浪者 phát âm tiếng Việt:
[chong1 lang4 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
surfer
衝破 冲破
衝突 冲突
衝進 冲进
衝鋒槍 冲锋枪
衝鋒陷陣 冲锋陷阵
衞 衞