中文 Trung Quốc
  • 衝突 繁體中文 tranditional chinese衝突
  • 冲突 简体中文 tranditional chinese冲突
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xung đột
  • xung đột
  • cuộc đụng độ của lực lượng đối lập
  • va chạm (của lợi ích)
  • ganh đua
衝突 冲突 phát âm tiếng Việt:
  • [chong1 tu1]

Giải thích tiếng Anh
  • conflict
  • to conflict
  • clash of opposing forces
  • collision (of interests)
  • contention